2 nhóm thuật ngữ gửi tiết kiệm ngân hàng cơ bản cần phải biết

Khi quan tâm đến tiết kiệm tại ngân hàng, có 1 số thuật ngữ mà có thể bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ tường tận ý nghĩa. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giải nghĩa một số thuật ngữ gửi tiết kiệm ngân hàng phổ biến, giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm và đưa ra những lựa chọn phù hợp.

1. Thuật ngữ về sản phẩm gửi tiết kiệm

Mỗi thuật ngữ về sản phẩm tiết kiệm dưới đây đều có cơ chế hoạt động khác nhau, bạn nên nắm rõ để đảm bảo quyền lợi khi gửi tiết kiệm như sau:

  • Sổ tiết kiệm: Sổ tiết kiệm là sổ vật lý được cung cấp bởi ngân hàng khi khách hàng thực hiện gửi tiết kiệm trực tiếp tại phòng giao dịch/chi nhánh giao dịch. Trên sổ tiết kiệm sẽ thể hiện đầy đủ thông tin về khoản tiền tiết kiệm của khách hàng bao gồm ngày gửi, ngày đến hạn, số tiền tiết kiệm, lãi suất áp dụng, kỳ hạn, hình thức gửi, sản phẩm gửi… nhằm đảm bảo lợi ích tuyệt đối cho khách hàng.
  • Tài khoản tiết kiệm: Tài khoản tiết kiệm là một loại tài khoản ngân hàng giúp khách hàng gửi và quản lý khoản tiền tiết kiệm của mình 24/7. Khách hàng có thể chủ động tạo tài khoản ngân hàng và gửi tiền tiết kiệm online thông qua Mobile Banking. Lưu ý: Khách hàng chỉ có thể kiểm soát và quản lý tài khoản tiết kiệm của mình khi gửi tiết kiệm dưới hình thức online, còn khi thực hiện gửi tiết kiệm tại quầy, khách hàng vẫn sẽ có 1 tài khoản tiết kiệm được lưu trữ trên hệ thống ngân hàng nhưng không thể quản lý và kiểm soát tài khoản đó.
  • Tiền gửi không kỳ hạn: Là hình thức gửi tiền không có thời hạn cố định, bạn có thể linh hoạt rút tiền bất cứ khi nào cần mà mà vẫn giữ nguyên lãi suất ban đầu.
  • Tiền gửi có kỳ hạn: Là loại gửi tiết kiệm có thời hạn (từ 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng đến 12 tháng, 24 tháng…). Mức lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn thường cao hơn gửi tiết kiệm không kỳ hạn nên sẽ có lợi hơn nếu người gửi có khoản tiền nhàn rỗi trong thời gian dài.
  • Gửi tiết kiệm tích lũy: Thay vì cố định số tiền gửi vào đầu kỳ hạn như các hình thức tiết kiệm khác, với sản phẩm tiết kiệm này, bạn có thể gửi tiền nhiều lần vào tài khoản tiết kiệm theo định kỳ mỗi tháng/quý/năm và nhận lãi dựa trên số tiền gốc tăng lên sau mỗi lần chuyển tiền.
  • Gửi tiết kiệm bậc thang: Là hình thức gửi tiết kiệm có kỳ hạn với mức lãi suất tăng dần theo số tiền bạn gửi vào, gửi càng nhiều lãi suất càng cao. Ví dụ, lãi suất khi gửi từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng là 7.10%/năm, trong khi đó, lãi suất khi gửi trên 1 tỷ là 7.80%/năm.
  • Gửi tiết kiệm linh hoạt: Là hình thức tiết kiệm mà bạn có thể nạp thêm tiền hoặc rút tiền ra một cách linh hoạt mà không bị mất lãi phần tiền gốc còn lại.

Hiện có nhiều loại sản phẩm tiết kiệm đa dạng về hình thức, người dùng cần hiểu để chọn loại phù hợp với nhu cầu.

2. Thuật ngữ về quá trình quản lý gửi tiết kiệm

Trong quá trình quản lý gửi tiết kiệm, người dùng sẽ thường xuyên gặp một số thuật ngữ quan trọng như:

  • Lãi suất tiết kiệm: Là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho bạn dựa trên số tiền bạn gửi vào tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tiết kiệm thường được tính hàng năm, có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo chính sách của từng ngân hàng.
  • Ngày đáo hạn: Là ngày cuối cùng của khoảng thời gian bạn đã chọn để gửi tiền trong tài khoản tiết kiệm. Sau ngày đáo hạn, bạn có thể rút tiền ra hoặc tái tục 1 phần/toàn bộ số tiền cho kỳ hạn mới.
  • Đáo hạn: Là khi kỳ hạn gửi tiết kiệm kết thúc mà bạn không thực hiện bất kỳ hành động nào như rút tiền hoặc điều chỉnh tài khoản, ngân hàng sẽ tự động đáo hạn quay vòng số tiền gửi tiết kiệm của bạn với kỳ hạn ban đầu và lãi suất tính theo mức lãi suất tại thời điểm tái tục.
  • Tất toán: Hành động rút tiền hoàn toàn từ tài khoản tiết kiệm sau khi đáo hạn hoặc trước khi đáo hạn. Sau tất toán, tài khoản gửi tiết kiệm sẽ không còn tồn tại.
  • Tái tục: Là quá trình tự động gia hạn tài khoản tiết kiệm sau khi đáo hạn. Nếu bạn không muốn rút tiền hoặc thay đổi điều kiện gửi, số tiền sẽ tự động nhập lãi và gốc để bắt đầu kỳ hạn gửi mới.

Người dùng cần đảm bảo hiểu rõ các thuật ngữ trước khi quyết định gửi tiết kiệm.

Trên đây, chúng tôi đã thông tin đến bạn những thuật ngữ cơ bản khi gửi tiết kiệm. Người dùng cần hiểu rõ bản chất của từng thuật ngữ để chọn được sản phẩm tiết kiệm phù hợp cũng như bảo vệ quyền lợi của mình khi gửi tiết kiệm.

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply